EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galvanist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galvanist
galvanist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người nghiên cứu hoá điện
← Xem thêm từ galvanism
Xem thêm từ galvanization →
Từ vựng liên quan
an
g
gal
is
lv
ni
st
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…