EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gambler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gambler
gambler /'gæmblə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh bạc, con bạc
kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to
@gambler
(lý thuyết trò chơi) người đánh bạc
← Xem thêm từ gambled
Xem thêm từ gamblers →
Từ vựng liên quan
AM
am
amble
ambler
bl
er
g
gam
gamble
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…