ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gambled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gambled


gamble /'gæmbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc đánh bạc, cuộc may rủi
  việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)

động từ


  đánh bạc
  đầu cơ (ở thị trường chứng khoán)
  (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì
to gamble away one's fortune
  thua bạc khánh kiệt

@gamble
  (lý thuyết trò chơi) (cờ) bạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…