gamble /'gæmbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc đánh bạc, cuộc may rủi
việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)
động từ
đánh bạc
đầu cơ (ở thị trường chứng khoán)
(nghĩa bóng) liều làm một công việc gì
to gamble away one's fortune
thua bạc khánh kiệt
@gamble
(lý thuyết trò chơi) (cờ) bạc