ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gamboge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gamboge


gamboge /gæm'bu:ʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…