EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gamboge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gamboge
gamboge /gæm'bu:ʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)
← Xem thêm từ gambling-house
Xem thêm từ gambol →
Từ vựng liên quan
AM
am
ambo
bo
bog
g
gam
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…