EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
game theory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
game theory
game theory
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lý thuyết trò chơi
← Xem thêm từ Game theory
Xem thêm từ game-warden →
Từ vựng liên quan
AM
am
g
gam
game
he
me
or
the
theory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…