EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gamely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gamely
gamely
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
liều lỉnh, mạo hiểm
← Xem thêm từ gamekeepers
Xem thêm từ gameness →
Từ vựng liên quan
AM
am
el
g
gam
game
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…