EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gamekeepers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gamekeepers
gamekeeper /'geim,ki:pə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người canh rừng không cho săn trộm th
← Xem thêm từ gamekeeper
Xem thêm từ gamely →
Từ vựng liên quan
AM
am
eke
ep
er
g
gam
game
gamekeeper
keep
keeper
keepers
me
pe
per
pers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…