ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gamekeeper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gamekeeper


gamekeeper /'geim,ki:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người canh rừng không cho săn trộm th

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…