ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gamma

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gamma


gamma /'gæmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Gama (chữ cái Hy lạp)
  (động vật học) bướm gama
gamma minus
  dưới trung bình
gamma plus
  trên trung bình

@gamma
  (Tech) gamma (độ tương phản); gamma (tỉ lệ độ chói và điện áp thị tần); gamma (đơn vị cường độ từ trường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…