ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gamut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gamut


gamut /'gæmət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) gam
  (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
to experence the whole gamut of suffering → trải qua mọi nỗi đau kh

@gamut
  (Tech) âm giai, âm vực; sắc vực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…