EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gamut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gamut
gamut /'gæmət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) gam
(nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
to experence the whole gamut of suffering
→ trải qua mọi nỗi đau kh
@gamut
(Tech) âm giai, âm vực; sắc vực
← Xem thêm từ gams
Xem thêm từ gamuts →
Từ vựng liên quan
AM
am
g
gam
mu
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…