EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gandhiism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gandhiism
gandhiism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
học thuyết Ganđi
← Xem thêm từ gandhian
Xem thêm từ gang →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
g
gan
hi
is
ism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…