EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ganging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ganging
ganging
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề)
← Xem thêm từ gangers
Xem thêm từ gangland →
Từ vựng liên quan
an
g
gan
gang
gi
gin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…