ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ganging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ganging


ganging

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…