EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gangling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gangling
gangling /'gæɳgliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lênh khênh; lóng ngóng
← Xem thêm từ gangliform
Xem thêm từ ganglioblast →
Từ vựng liên quan
an
angling
g
gan
gang
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…