ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ganglioblast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ganglioblast


ganglioblast

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nguyên bào hạch (tế bào mẹ tế bào hạch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…