EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ganglioblast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ganglioblast
ganglioblast
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nguyên bào hạch (tế bào mẹ tế bào hạch)
← Xem thêm từ gangling
Xem thêm từ gangliocyte →
Từ vựng liên quan
an
as
ast
bl
blast
g
gan
gang
la
last
li
ob
oblast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…