gap /gæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
a gap in the hedge → lỗ hổng ở hàng rào
chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
a gap in a conversation → chỗ gián đoạn trong câu chuyện
a gap in one's knowledge → chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
đèo (núi)
(quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
(kỹ thuật) khe hở, độ hở
(hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)
to fill (stop, supply) a gap
lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
@gap
(Tech) khe; khoảng cách, trống; bộ phóng điện; cầu nổ; chỗ gián đoạn, dải cấm
Các câu ví dụ:
1. Peru's public ombudsman, Walter Gutierrez, said women in Lima face unequal access to health services, with wide gaps between the wealthy and those who are either poor or indigenous.
Xem tất cả câu ví dụ về gap /gæp/