EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gappy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gappy
gappy /'gæpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở
← Xem thêm từ gapping
Xem thêm từ gaps →
Từ vựng liên quan
g
gap
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…