ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gargling 52385 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

gargle /'gɑ:bl/

Phát âm

Xem phát âm gargling »

Ý nghĩa

danh từ


  thuốc súc miệng, thuốc súc họng

động từ


  súc (miệng, họng)

Xem thêm gargling »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…