ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gargling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gargling


gargle /'gɑ:bl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc súc miệng, thuốc súc họng

động từ


  súc (miệng, họng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…