EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gargoyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gargoyle
gargoyle /'gɑ:gɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
← Xem thêm từ gargling
Xem thêm từ gargoyles →
Từ vựng liên quan
g
gar
go
goy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…