ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garner


garner /'gɑ:nə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) vựa thóc, kho thóc

ngoại động từ

(thơ ca)
  bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…