EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaslights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaslights
gaslight /'gæslait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đèn khí
ánh đèn khí
← Xem thêm từ gaslight
Xem thêm từ gasman →
Từ vựng liên quan
as
g
gas
gaslight
li
light
lights
sl
slight
slights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…