EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gastric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gastric
gastric /'gæstrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) dạ dày
a gastric ulcer
→ loét dạ dày
gastric juice
→ dịch vị
← Xem thêm từ gastrectomy
Xem thêm từ gastricism →
Từ vựng liên quan
as
ast
g
gas
ic
ri
st
str
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…