ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gastric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gastric


gastric /'gæstrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) dạ dày
a gastric ulcer → loét dạ dày
gastric juice → dịch vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…