EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gauches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gauches
gaucho
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chăn bò ở Nam Mỹ
← Xem thêm từ gauchery
Xem thêm từ gaucho →
Từ vựng liên quan
ch
g
gauche
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…