EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaudy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaudy
gaudy /'gɔ:di/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
loè loẹt, hoa hoè hoa sói
cheap and gaudy jewels
→ những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
cầu kỳ, hoa mỹ (văn)
danh từ
ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học
← Xem thêm từ gauds
Xem thêm từ gaudy-day →
Từ vựng liên quan
g
gaud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…