EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaudy-day
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaudy-day
gaudy-day
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngày lễ; ngày liên hoan ở trường đại học
← Xem thêm từ gaudy
Xem thêm từ gauffer →
Từ vựng liên quan
ay
da
day
g
gaud
gaudy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…