ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gauffer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gauffer


gauffer /'goufə/ (gofer) /'goufə/ (gauffer) /'goufə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái kẹp (để làm) quăn
  nếp gấp

ngoại động từ


  làm nhăn, làm quăn, xếp nếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…