EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gavels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gavels
gavel /'gævl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)
← Xem thêm từ gavelock
Xem thêm từ gavial →
Từ vựng liên quan
av
ave
el
g
gave
gavel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…