ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gawk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gawk


gawk /gɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lóng ngóng
  người nhút nhát rụt rè

nội động từ


  trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…