EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wk
wk
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tuần lễ (week)
công việc (work)
← Xem thêm từ wizier
Xem thêm từ wmf →
Từ vựng liên quan
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…