ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wmf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wmf


wmf

Phát âm


Ý nghĩa

  Một đuôi mở rộng của tên tệp chỉ rõ rằng tệp đó có chứa một hinfh đồ họa dưới cất giữ theo khuôn thức windows Metafile Format

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…