EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gdp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gdp
gdp
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
tổng sản lượng nội địa (Gross Domestic Product)
← Xem thêm từ GDP
Xem thêm từ GDP and nation income →
Từ vựng liên quan
g
GDP
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…