EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gearset
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gearset
gearset
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ bánh răng
← Xem thêm từ gears
Xem thêm từ gearshift →
Từ vựng liên quan
arse
ea
ear
ears
g
gear
gears
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…