EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gemmiparous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gemmiparous
gemmiparous /dʤe'mipərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học)
sinh mầm
sinh sản bằng mầm
← Xem thêm từ gemming
Xem thêm từ gemmoid →
Từ vựng liên quan
em
emm
g
gem
ipa
mi
ou
pa
par
parous
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…