ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gemmiparous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gemmiparous


gemmiparous /dʤe'mipərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(sinh vật học)
  sinh mầm
  sinh sản bằng mầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…