ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ genealogist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng genealogist


genealogist /,dʤi:ni'ælədʤist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà phả hệ học
  người lập bảng phả hệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…