EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genealogy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genealogy
genealogy /,dʤi:ni'ælədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)
bảng phả hệ
← Xem thêm từ genealogize
Xem thêm từ genera →
Từ vựng liên quan
ea
en
g
gen
gene
lo
log
logy
neal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…