ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ generosity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng generosity


generosity /,dʤenə'rɔsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng
to show generosity in dealing with a defeated enemy → khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận
  tính rộng rãi, tính hào phóng

Các câu ví dụ:

1. Campos said he was really thankful for "Vietnam's generosity in offering vaccination to foreigners.


Xem tất cả câu ví dụ về generosity /,dʤenə'rɔsiti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…