EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geneses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geneses
genesis /'dʤenisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
căn nguyên, nguồn gốc
sự hình thành
(tôn giáo) (Genesis) cuốn " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước)
← Xem thêm từ genes
Xem thêm từ genesis →
Từ vựng liên quan
en
g
gen
gene
genes
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…