ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ genuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng genuses


genus /'dʤi:nəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều genera
  (sinh vật học) phái, giống
  loại

@genus
  giống
  g. of a curve giống của một đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…