EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genuses
genus /'dʤi:nəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều genera
(sinh vật học) phái, giống
loại
@genus
giống
g. of a curve giống của một đường
← Xem thêm từ genus
Xem thêm từ geobotanist →
Từ vựng liên quan
en
g
gen
genu
genus
nu
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…