EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geochronologist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geochronologist
geochronologist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà địa thời học
← Xem thêm từ geochronologic
Xem thêm từ geochronology →
Từ vựng liên quan
ch
chronologist
g
gi
gist
is
lo
log
no
oc
och
on
ono
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…