EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geodesic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geodesic
geodesic
Phát âm
Ý nghĩa
(thuộc) đo đạc
trắc địa
← Xem thêm từ geodes
Xem thêm từ geodesis →
Từ vựng liên quan
des
g
geode
geodes
ic
od
ode
odes
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…