EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geodetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geodetic
geodetic /,dʤi:ou'detik/ (geodesis) /,dʤi:ou'desik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đo đạc
← Xem thêm từ geodesy
Xem thêm từ geodetic dome →
Từ vựng liên quan
det
g
geode
ic
od
ode
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…