EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geomancer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geomancer
geomancer /'dʤi:oumænsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy bói đất
← Xem thêm từ geomagnetism
Xem thêm từ geomancy →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
er
g
ma
man
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…