EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geometrid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geometrid
geometrid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) họ bướm sâu đo
← Xem thêm từ geometricians
Xem thêm từ geometries →
Từ vựng liên quan
g
id
me
met
om
ri
rid
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…