ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ geometrize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng geometrize


geometrize

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  nghiên cứu hình học
  vận dụng phương pháp hình học
* ngoại động từ
  trình bày theo phương pháp hình học

  hình học hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…