EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
germicide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
germicide
germicide /'dʤə:misaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chất diệt trùng, chất sát trùng
← Xem thêm từ germicidal
Xem thêm từ germicides →
Từ vựng liên quan
ci
cid
er
ERM
g
germ
ic
ici
id
ide
mi
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…