EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gibbon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gibbon
gibbon /'gibən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con vượn
← Xem thêm từ gibbing
Xem thêm từ gibbons →
Từ vựng liên quan
bo
g
gi
gib
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…