EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
giblets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
giblets
giblets /'dʤiblist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)
← Xem thêm từ gibingly
Xem thêm từ gibus →
Từ vựng liên quan
bl
blet
g
gi
gib
ible
let
lets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…