ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ giblets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng giblets


giblets /'dʤiblist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…