EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
giggliest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
giggliest
giggly /'gigli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay cười rúc rích, hay cười khúc khích
← Xem thêm từ gigglier
Xem thêm từ giggling →
Từ vựng liên quan
est
g
gi
gig
li
lie
lies
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…