ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gilbert

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gilbert


gilbert /'gilbət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) ginbe

@gilbert
  (Tech) ginbe (đơn vị lực từ động)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…