ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gillie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gillie


gillie /'gili/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(Ớ cốt)
  cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu
  (sử học) người theo hầu thủ lĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…