EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gillie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gillie
gillie /'gili/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ớ cốt)
cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu
(sử học) người theo hầu thủ lĩnh
← Xem thêm từ gilled
Xem thêm từ gilling →
Từ vựng liên quan
g
gi
gill
ill
li
lie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…